nhỏ giọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ giọt+
- In drops, by drop
- Phát tiền nhỏ giọt
To Distribute money in drops
- Phát tiền nhỏ giọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ giọt"
- Những từ có chứa "nhỏ giọt":
ống nhỏ giọt nhỏ giọt
Lượt xem: 507